Công nghệ sấy theo nhu cầu
Công nghệ sấy theo nhu cầu độc quyền của Canon truyền nhiệt trực tiếp tới bộ phận tỏa nhiệt bằng sứ, vì vậy sẽ giảm thời gian làm nóng máy xuống mức tối thiểu bằng không và nhanh chóng thực hiện bản in đầu tiên.
Tính năng tự động in hai mặt
Với cơ chế in đảo mặt tích hợp, chiếc máy in này có thể tự động in trên hai mặt giấy.
Gigabit Eth
Tích hợp hỗ trợ PCL và Postscript
imageCLASS LBP7680Cx hỗ trợ PCL 5c / 6 và Postscript 3 chuẩn ethernet
imageCLASS LBP6680x hỗ trợ truyền dữ liệu mạng dây tốc độ lên tới 1000Mbits/giây.
Ứng dụng hệ thống MEAP của Canon
imageCLASS LBP6680Cx là chiếc máy in đơn chức năng đầu tiên của Canon được trang bị hệ thống MEAP chuẩn. MEAP là hệ thống nền xây dựng dựa trên Java cho phép các ứng dụng cài đặt được vào thiết bị, cho phép in bảo mật nhờ máy chủ và hạch toán tương thích với kiến trúc uniFLOW.
Yêu cầu bảo dưỡng tối thiểu
imageCLASS LBP6680Cx sử dụng ống mực all-in-one 319 (Lục / Đỏ / Vàng / Đen). Thiết kế ống mực all-in-one của Canon tích hợp trống mực cảm quang, thiết bị làm sạch và khoang chứa mực trong một ống mực nhỏ gọn giúp tiết kiệm chi phí và thay thế ống mực một cách dễ dàng.
Thông số kỹ thuật cho imageCLASS LBP6680x
In | ||
Phương pháp in | Máy in laze đen trắng | |
Phương pháp sấy | Sấy cảm ứng | |
Tốc độ in | In một mặt: A4 / Letter: | 33 / 35 trang/phút |
In đảo mặt: A4 / Letter: | 16,8 / 17 trang/phút (8,4 / 8,5; tờ/phút) |
|
Độ phân giải in | 600 × 600dpi 1200 x 1200dpi (tương đương) 2400 (tương đương) × 600dpi |
|
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | 7 giây hoặc nhanh hơn | |
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) |
28 giây hoặc nhanh hơn | |
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) |
10 giây hoặc nhanh hơn | |
Ngôn ngữ in | PCL5e / 6, UFR II, PostScript Level 3 | |
Xử lí giấy | ||
Giấy nạp vào (loại 64g/m2) |
Khay Cassette chuẩn: | 250 tờ |
Khay tay: | 50 tờ | |
Khay nạp giấy tuỳ chọn PF-44: | 500 tờ | |
Định lượng giấy tối đa: | 800 tờ | |
Giấy ra (loại 64g/m2) |
Giấy ra úp mặt: | 150 tờ |
Giấy ra ngửa: | 1 tờ | |
Khổ giấy | Khay Cassette chuẩn: | A4 / B5 / A5 / A6 / Legal / Letter / Executive / 16K Khổ tuỳ chọn (Chiều rộng: 105,0 đến 215,9mm x Chiều dài: 148,0 đến 355,6mm) |
Khay tuỳ chọn PF - 44: | A4 / B5 / A5 / A6 / Legal / Letter / Executive / 16K Khổ tuỳ chọn (Chiều rộng: 105,0 đến 215,9mm x Chiều dài: 148,0 đến 355,6mm) |
|
Khay tay: | A4 / B5 / A5 / A6 / Legal / Letter / Executive / 16K Envelope COM-10 / Monarch / DL / C5 / B5 (ISO) / Index Card Khổ tuỳ chọn (Chiều rộng: 76,2 đến 215,9mm x x Chiều dài: 127,0 đến 355,6mm) |
|
Định lượng giấy | Khay Cassette chuẩn: | 60~120g/m² |
Khay tuỳ chọn PF - 44: | 60~120g/m² | |
Khay tay: | 60~163g/m² | |
Loại giấy | Giấy thường, giấy dày, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy in card, bao thư, giấy in bưu thiếp | |
In đảo mặt | Chuẩn (chỉ in trên giấy khổ A4 / Letter / Legal) | |
Định lượng giấy: | 60-120g/m² | |
Kết nối và phần mềm | ||
Kết nối giao tiếp mạng chuẩn | USB: | USB 2.0 tốc độ cao, máy chủ USB (2 cổng) |
Mạng làm việc: | 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T | |
Kết nối giao tiếp mở rộng: | Khe cắm thẻ SD | |
Tương thích hệ điều hành | Windows 2000 / Windows XP (32 bit / 64 bit*1) / Windows Server 2003 (32 bit / 64 bit*1) / Windows Vista (32 bit / 64 bit*1) / Windows Server 2008 R2 (64 bit*1) / Windows Server 2008 (32 bit / 64 bit*1) / Windows 7 (32 bit / 64 bit*1) Mac OS X Lion, 10.4.9 ~ 10.7.x*2 Linux*3, Citrix |
|
Các thông số kĩ thuật chung | ||
Màn điều khiển | Màn hình LCD 5 dòng | |
Bộ nhớ (RAM) | 768MB | |
Phông chuẩn | Phông PCL: 93 Phông PS: 136 (chuẩn) |
|
Phụ kiện tuỳ chọn | Thiết bị nạp giấy: | Thiết bị nạp giấy của Canon PF - 44 (500 tờ) |
ROM chọn thêm: | Thiết bị in mã vạch - F1 | |
Thẻ SD: | Thẻ SD của Canon - B1 (8GB) | |
Mức vang âm | Trong khi đang vận hành: | 54,2dB hoặc thấp hơn (mức nén âm) 7,06B hoặc thấp hơn (mức công suất âm) |
Khi ở chế độ Standby: | Không thể nghe được (mức nén âm) Không thể nghe được (mức công suất âm) |
|
Tiêu thụ điện | Tối đa: | 1140W hoặc thấp hơn |
Trong khi đang vận hành: | Xấp xỉ 560W | |
Khi ở chế độ Standby: | Xấp xỉ 14W | |
Khi ở chế độ nghỉ: | Khi tắt màn hình: Xấp xỉ 14W Khi nghỉ lâu: Xấp xỉ 1W |
|
Ngôi sao năng lượng TEC (mức tiêu thụ điện đặc trưng) |
1,3kWh/W | |
Kích thước (W × D × H) | 400 x 376 x 289mm (khi có màn hình) 400 x 376 x 259mm (khi không có màn hình) |
|
Trọng lượng | Xấp xỉ 11,6kg (không tính ống mực) | |
Yêu cầu nguồn điện | AC 220 - 240V, 50 / 60Hz | |
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 10 ~ 30℃ |
Độ ẩm: | 20 ~ 80% RH (không ngưng tụ) | |
Ống mực*4 | Ống mực 319: | 2.100 trang |
Ống mực 319 II: | 6.400 trang*5 | |
Dung lượng bản in hàng thángt | 50.000 trang |
Loại mực dành cho imageCLASS LBP6680x
Cartridge mực hoặc ống mực
Loại mực | Giá |
Cartridge 319 (2,100 pages) | Xin vui lòng liên hệ với đại lý bán hàng của Canon |
Cartridge 319 II (6,400 pages) | Xin vui lòng liên hệ với đại lý bán hàng của Canon |
Hotline: 0888.214.252 Ms.Vy