Máy in Laser màu không dây đa chức năng Canon MF635Cx
- Máy in Laser màu đa chức năng Canon MF635Cx bao gồm các chức năng: In, Sao chép, Quét, Fax, Wifi.
- Tốc độ in, Copy: 18/19 trang/phút (Mono/Color) A4/ Letter.
- Thời gian in bản đầu tiên: 10.9 giây (Đen trắng), 12 giây ( Màu).
- Độ phân giải in: 600 x 600dpi.
- Bộ nhớ: 1GB.
- Ngôn ngữ in: UFR II, PCL 6, PostScript 3.
- In/ Scan từ USB: JPEG, TIFF.
- Máy quét: 24-bit, Scan kéo và đẩy, Scan to USB - Scan to Cloud.
- Tốc độ quét 1 mặt: 27 trang/ phút (Mono) và 14 trang/phút (màu).
- Tốc độ quét 2 mặt: 50 trang/ phút (Mono) và 27 trang/phút (màu).
- Độ phân giải quét: 600 x 600dpi (quang học), 9600 x 9600dpi (nội suy).
- Copy tối đa: 999 bản.
- Độ phân giải Copy: 600 x 600dpi.
- Quản lý người dùng: 310 ID.
- Tốc độ fax: 33.6Kbps.
- Khay giấy: Khay cassette 150 tờ, khay tay 1 tờ.
- DADF: 50 tờ.
- Kết nối: USB 2.0 tốc độ cao, Network, Wifi.
- Mực: Cartridge 045 (Bk: 1400 trang, CMY: 1300 trang).
- Công suất: 30000 trang/ tháng.
Đặc tính kỹ thuật
IN | |
Phương pháp in | In laser màu |
Tốc độ in (A4) | A4: 18/ 18ppm (Đen trắng/ màu) Thư: 19/ 19ppm (Đen trắng/ màu) |
Độ phân giải bản in | 600 x 600dpi |
Chất lượng in với công nghệ làm mịn ảnh | 1200 x 1200 dpi (tương đương) 9600 (tương đương) x 600dpi |
Thời gian khởi động (từ khi mở nguồn) | 13.0 giây hoặc ít hơn |
Thời gian in bản đầu tiên | A4: 10.9 giây (đen trắng) và 12.0 giây (màu) Thư: 10.7 giây (đen trắng) và 11.9 giây (màu) |
Ngôn ngữ in | UFR II, PCL 6, PostScript 3 |
SAO CHÉP | |
Tốc độ sao chép (A4) | A4: 18ppm (trắng đen) và 18ppm (màu) Thư: 19ppm (đen trắng) và 19ppm (màu) |
Độ phân giải sao chép | 600 x 600 dpi |
Thời gian sao chụp bản đầu tiên | A4: 12.0 giây (Đen trắng), 14.0 giây (Màu) Thư: 11.7 giây (Đen trắng), 13.8 giây (Màu) |
QUÉT | |
Loại quét | Cảm biến hình ảnh chạm màu |
Độ phân giải Quét | 600 x 600dpi (quang học), 9600 x 9600dpi (trình điều khiển tăng cường) |
FAX | |
Tốc độ modem | Lên tới 33.6Kbps |
Độ phân giải fax | 406 x 391dpi |
Dung lượng bộ nhớ | Lên tới 512 trang |
KHAY NẠP GIẤY | |
Khay nạp giấy tự động đảo mặt (DADF) | 50 tờ (80g/m²) |
Khay ra giấy (theo chuẩn giấy 68g/m²) | 100 tờ (úp xuống) |
Trọng lượng giấy | 52 đến 163 g/m² (Coated: lên tới 200g/ m²) |
Loại giấy | Thin, Plain, Recycled, Heavy, Colour, Coated, Postcard, Envelope |
KẾT NỐI | |
Có dây (Wire) | USB 2.0 tốc độ cao; 10Base-T/ 100Base-TX/ 1000Base-T |
Không dây (Wireless) | Wifi 802.11b/g/n ( Chế độ hạ tầng, Thiết lập WPS, Kết nối trực tiếp ) |
THÔNG SỐ CHUNG | |
Bộ nhớ máy | 1GB RAM |
Màn hình LCD | Màn hình màu cảm ứng chạm LCD WVGA 5.0 inch |
Kích thước (W x D x H ) | 451 x 460 x 400 mm |
Trọng lượng | 22.0kg (gồm cartridge), 20.0kg (không gồm cartridge) |
Điện năng tiêu thụ | Tối đa 850W hoặc ít hơn |
Điện năng yêu cầu | AC 220 - 240V, 50/ 60Hz |
Lượng in tối đa tháng | 30000 trang |
Hotline: 0888.214.252 Ms.Vy