Máy in laser đen trắng HP LaserJet Pro MFP M28a (W2G54A) (Print/ Copy/ Scan)
HP LaserJet Pro MFP M28a là sản phẩm máy in nằm trong phân khúc giá rẻ của HP chuyên dùng cho doanh nghiệp vừa và nhỏ. Được thiết kế nhằm nâng cao khả năng in ấn và hạn chế tối đa sự gián đoạn trong công việc, LaserJet Pro M28a là bước cải tiến mới của HP trong dòng máy in laser đen trắng đa chức năng đáp ứng tối đa nhu cầu và không gian làm việc.
Thiết kế nhỏ gọn, sử dụng dễ dàng
Máy in đa chức năng HP LaserJet Pro M28a có thiết kế dạng khối vuông vắn và đẹp mắt. Máy in laser đen trắng của HP có kích thước gọn nhẹ, dễ dàng di chuyển. Tông màu trắng trang nhã, tinh tế, kết hợp hài hòa với nội thất cả văn phòng, không chiếm nhiều diện tích đặc biệt rất phù hợp với các văn phòng có diện tích không lớn.
Tốc độ in nhanh chóng chất lượng bản in sắc nét
Dòng sản phẩm mới này của HP có tốc độ in lên đến 18 trang /phút, cùng với khả năng in ấn lên đến 1.000 trang/tháng đi kèm với mực in HP chính hãng. Ngoài ra với độ phân giải 600 x 600 dpi cho bạn những bản in đẹp đều màu và rõ nét sẽ làm hài long bạn trong nhu cầu công việc hằng ngày.
Tiết kiệm điện năng
Máy in này được hãng HP trang bị thêm công nghệ tự động tắt/mở khi kết nối cổng USB, giúp tiết kiệm được rất nhiều chi phí cho doanh nghiệp và bảo vệ môi trường xung quanh.
Kết nối hi-Speed USB 2.0
Máy in HP M28a có hỗ trợ cổng kết nối USB 2.0 giúp bạn kết nối với các máy tính chạy trên hệ điều hành Windows, Mac OS một cách nhanh chóng để cho ra những bản in với tốc độ nhanh hơn .
Khả năng scan và copy
LaserJet Pro MFP M28a ngoài tính năng in ra còn có thêm khả năng quét ảnh và sao chụp lại các bản ghi với mắt đọc có khả năng quét hình ảnh lên tới 297mm cùng độ phân giải quang học lên tới 600 dpi cho ra hình ảnh sắc nét và rõ ràng, ngoài ra máy còn có khả năng phóng to thu nhỏ từ 25 đến 400% kích thước bản ghi và khả năng sao chép lên tới 99 bản sao cùng một lúc.
Giá thành phải chăng
Dòng sản phẩm LaserJet M28a còn giúp doanh nghiệp giải tỏa nỗi lo về chi phí trong quá trình sử dụng với giá thành phải chăng và tích hợp tính năng quản lý in ấn hiệu quả với công nghệ tự động bật/tắt Auto-On/Auto Off. Cho phép thiết lập cấu hình trên máy để tự động mở khi in và tắt khi không cần thiết.
Tới Phúc Anh để được tư vấn và sở hữu các sản phẩm công nghệ, laptop, PC, camera, linh kiện máy tính, thiết bị văn phòng,... chính hãng, uy tín cùng chất lượng dịch vụ tốt nhất hiện nay.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Sản phẩm | Máy in laser đen trắng |
Hãng sản xuất | HP |
Model | LaserJet Pro MFP M28a (W2G54A) |
Chức năng | Print/ Copy/ Scan |
Khổ giấy | A4/ A5, A6, phong bì (C5, DL) |
Bộ nhớ | 32Mb |
Tốc độ | 18 trang A4/ phút. Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị 100->1000 tờ |
In đảo mặt | Không |
ADF | Không |
Độ phân giải | 600 x 600 x 1 dpi (In , San); 600 x 400 dpi (Copy) |
Cổng giao tiếp | USB |
Dùng mực | CF248A ~1000 bản in theo tiêu chuẩn Hãng |
Mô tả khác | Khay nạp giấy 150 tờ. Ngăn giấy ra 100 tờ. |
-
Chức năng
-
- Chức năng
-
- In, sao chép, quét
- Hỗ trợ đa nhiệm vụ
-
- Có
-
Thông số kỹ thuật in
-
- Tốc độ in đen trắng:
- Thông thường: Lên đến 18 trang/phút 5
(Được đo theo tiêu chuẩn ISO/IEC 24734, không bao gồm bộ tài liệu kiểm tra đầu tiên. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.)
- In trang đầu tiên (sẵn sàng)
- Đen trắng: Nhanh 8,2 giây 7
(Được đo bằng cách áp dụng tiêu chuẩn ISO/IEC 17629. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.)
- Chu kỳ nhiệm vụ (hàng tháng, A4)
- Lên đến 8000 trang 11
(Chu kỳ hoạt động được định nghĩa là số lượng trang in tối đa mỗi tháng với đầu ra hình ảnh. Giá trị này giúp so sánh tính năng mạnh mẽ của sản phẩm với các máy in HP LaserJet hoặc HP Color LaserJet khác, cho phép vận hành máy in và MFP một cách hợp lý để đáp ứng nhu cầu của các cá nhân hoặc nhóm liên kết.)
- Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị
- 100 đến 1.000
(HP khuyến nghị rằng số lượng trang in mỗi tháng nên nằm trong phạm vi quy định để thiết bị đạt được hiệu suất tối ưu, tùy theo các yếu tố bao gồm khoảng thời gian thay thế mực in và tuổi thọ thiết bị trong thời gian bảo hành mở rộng.)
- Công nghệ in
-
- Laser
- Chất lượng in đen (tốt nhất)
-
- Lên đến 600 x 600 x 1 dpi
- Công nghệ Độ phân giải In
- HP FastRes 600
- Ngôn ngữ in
-
- PCLmS
- URF
- PWG
- Màn hình
-
- LED
- Tốc độ bộ xử lý
-
- 500 MHz
- Cảm biến giấy tự động
-
- Có
- Hộp mực thay thế
-
- Mực in Chính hãng HP 44A Màu đen (Châu Âu, Trung Đông và Châu Phi)
- Mực in Chính hãng HP 48A Màu đen (Các quốc gia còn lại)
- Hộp mực LaserJet CF244A (Châu Âu, Trung Đông và Châu Phi)
- Hộp mực LaserJet CF248A (Các quốc gia còn lại)
(Giá trị năng suất được công bố tuân theo tiêu chuẩn ISO/IEC 19752 và ở chế độ in liên tục. Năng suất thực tế thay đổi đáng kể tùy theo hình ảnh được in và các yếu tố khác.
(Giá trị năng suất công bố tuân theo tiêu chuẩn ISO/IEC 19752 và chế độ in liên tục. Năng suất thực tế thay đổi đáng kể dựa vào các hình ảnh được in và các yếu tố khác.
-
Khả năng kết nối
-
- Khả năng không dây
-
- Không
- Kết nối, tiêu chuẩn
-
- Cổng USB 2.0 Tốc độ Cao
- Yêu cầu hệ thống tối thiểu:
-
- Windows® 10, 8.1, 8, 7: 32 bit hoặc 64 bit, dung lượng ổ cứng khả dụng 2 GB, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer.
- Apple®OS X EI Capitan (v10.11) macOS Sierra (v10.12) macOS High Sierra, (v10.13)
- HD 1,5 GB
- Cần có Internet
- USB
- Hệ điều hành tương thích
- Windows® 10, 8.1, 8, 7: 32 bit hoặc 64 bit, dung lượng ổ cứng khả dụng 2 GB, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer. Apple®OS X EI Capitan (v10.11) macOS Sierra (v10.12) macOS High Sierra, (v10.13)
HD 1,5 GB
Cần có Internet
USB Linux
(Không hỗ trợ Windows® XP (64 bit) và Windows Vista® (64 bit). Không phải mọi "Hệ điều hành Tương thích" đều được hỗ trợ phần mềm INBOX; Giải pháp phần mềm hoàn chỉnh chỉ dành cho Windows 7 trở lên; Đối với Windows Server 2008 R2 64 bit, 2012 64 bit, 2012 R2 64 bit, 2016 64 bit, chỉ có trình điều khiển in được cài đặt. Hệ điều hành Windows RT cho Máy tính bảng (32 và 64 bit) sử dụng trình điều khiển in HP đơn giản hóa được tích hợp vào Hệ điều hành RT; Các hệ thống Linux sử dụng phần mềm HPLIP trong hệ điều hành;)
-
Thông số kỹ thuật bộ nhớ
-
- Bộ nhớ
- 32 MB
- Bộ nhớ tối đa
- 32 MB
-
Xử lý giấy
-
- Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn
-
- Khay nạp giấy 150 tờ
- Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn
-
- Ngăn giấy ra 100 tờ
- Dung lượng đầu ra tối đa (tờ)
-
- Tối đa 100 tờ
- Hỗ trợ kích thước giấy ảnh media
-
- A4
- A5
- A6
- phong bì (C5, DL)
- tùy chỉnh
- Tùy chỉnh kích thước giấy ảnh media
-
- 105 x 148 đến 216 x 297 mm
- Loại giấy ảnh media
-
- Giấy trơn, phong bì, bưu thiếp, nhãn
- Trọng lượng giấy ảnh media, được hỗ trợ
-
- 65 đến 120 g/m²
-
Thông số kỹ thuật quét
-
- Loại máy chụp quét
-
- Mặt kính phẳng
- Định dạng tập tin chụp quét
-
- JPG, RAW (BMP), PNG, TIFF, PDF
- Độ phân giải chụp quét, quang học
-
- Lên tới 600 ppi
- Kích cỡ bản chụp quét, tối đa
-
- 216 đến 297 mm
- Dung lượng quét hàng tháng đề nghị
- 250 đến 2000
(HP khuyến nghị rằng số lượng trang in mỗi tháng có chứa hình ảnh nên nằm trong phạm vi quy định để thiết bị đạt được hiệu suất tối ưu, tùy theo các yếu tố bao gồm khoảng thời gian thay thế mực, và vòng đời thiết bị trong thời gian bảo hành mở rộng.)
- Chế độ đầu vào chụp quét
-
- Chụp quét qua Chụp quét Phần mềm HP LaserJet hay phần mềm tuân thủ TWAIN hoặc WIA
-
Thông số kỹ thuật sao chép
-
- Tốc độ sao chụp (thông thường)
- Đen trắng: Lên đến 18 bản sao/phút
(Thời gian ra bản sao đầu tiên và Tốc độ Sao chép được tính bằng cách sử dụng tiêu chuẩn ISO/IEC 29183, không bao gồm bộ tài liệu kiểm tra đầu tiên. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.)
- Độ phân giải bản sao (văn bản đen)
-
- 600 x 400 dpi
- Thiết lập thu nhỏ / phóng to bản sao
-
- 25 đến 400%
- Bản sao, tối đa
-
- Lên đến 99 bản sao
-
Yêu cầu nguồn điện và vận hành
-
- Nguồn
-
- 110V - 127V danh định @ +/-10% (tối thiểu 99V, tối đa 140V), 50 - 60Hz danh định +/- 3Hz (tối thiểu 47Hz, tối đa 63Hz), 220V - 240V danh định @ +/-10% (tối thiểu 198V, tối đa 264V), 50 - 60Hz danh định +/- 3Hz (tối thiểu 47Hz, tối đa 63Hz)
- Điện năng tiêu thụ
- 365 oát (đang in), 2,9 (sẵn sàng in), 0,6 oát (ngủ), 0,1 oát (Tắt tự động/Bật thủ công), 0,1 oát (tắt thủ công), 0,6 oát (Tắt tự động/Khởi động khi kết nối USB)
- Hiệu quả năng lượng
-
- Được chứng nhận ENERGY STAR®
- đạt chuẩn EPEAT® Bạc
- Phạm vị nhiệt độ hoạt động
-
- 15 tới 32,5ºC
- Phạm vi độ ẩm hoạt động
-
- 30 đến 70% RH
- Phát xạ năng lượng âm (sẵn sàng)
- 2,6 B(A)
- Phát xạ áp suất âm lân cận (hoạt động, in ấn)
- 52 dB(A)
-
Kích thước và trọng lượng
-
- Kích thước tối thiểu (R x S x C)
- 360 x 264 x 197 mm
- Kích thước tối đa (R x S x C)
- 360 x 427 x 347 mm
- Trọng lượng
- 5,4 kg
- Trọng lượng gói hàng
-
- 6,9 kg
Hotline: 0888.214.252 Ms.Vy