ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
Máy in laser đen trắng HP Laserjet Pro M501DN (J8H61A)
Năm nay. HP trình làng sản phẩm phân khúc may in dành cho doanh nghiệp thuộc dòng LaserJet Pro: HP LaserJet Pro M501dn. Chiếc máy in này có thiết kế khá nhỏ gọn nhưng vẫn dảm bảo hiệu suất xử lý tốt cho những văn phòng vừa và nhỏ. Tốc độ in trắng đen lý tưởng là 45 trang / phút . Bộ nhớ RAM có dung lượng tối đa 512Mb và tốc độ xử lý lên đến 1500 MHz. Trong quá trình thử nghiệm thực tế, kết quả in của M501dn cho kết quả khá tốt: mực in đậm và đều, in trang đầu tiên chỉ mất hơn 5 giây.
Ngoại hình của HP LaserJet M501dn nhỏ gọn đáp ứng nhu cầu in ấn văn phòng
Sản phẩm này được tích hợp thêm tính năng tiết kiệm điện và khả năng bảo mật tốt . Cùng với đó, hộp mực HO Toner kết hợp cùng công nghệ JetIntelligence giúp trang in ra có chất lượng cao, thời gian in nhanh và tiết kiệm năng lượng tối đa.
An tâm về công nghệ tiên tiến tăng tính bảo mật của HP LaserJet
Năm nay , HP trình làng sản phẩm phân khúc may in dành cho doanh nghiệp thuộc dòng LaserJet Pro: HP LaserJet Pro M501dn. Chiếc máy in này có thiết kế khá nhỏ gọn nhưng vẫn dảm bảo hiệu suất xử lý tốt cho những văn phòng vừa và nhỏ. Tốc độ in trắng đen lý tưởng là 45 trang / phút . Bộ nhớ RAM có dung lượng tối đa 512Mb và tốc độ xử lý lên đến 1500 MHz . Trong quá trình thử nghiệm thực tế , Kết quả in của M501dn cho kết quả khá tốt : mực in đậm và đều , in trang đầu tiên chỉ mất hơn 5 giây.
Ngoài ra, LaserJet Pro M501dn còn được tích hợp một tính năng giúp quản lý công việc in vô cùng hiệu quả là HP Web Jetadmin. HP LaserJet Pro M501dncòn cho phép người dùng có thể xem được các báo cáo về lịch sử in, cách thức in và các lệnh in đến từ IP cụ thể.
Khả năng kết nối đa chiều của HP LaserJet Pro
Còn có một tính năng nữa khiến cho dòng máy in mới của HP được giới chuyên môn đánh giá rất cao là khả năng kết nối đến nhiều loại thiết bị khác nhau. Các phương thức kết nối có trên sản phẩm này có thể kể ra như: kết nối qua cổng USB 2.0, Fast Ethernet. Đặc biệt là khả năng kết nối tới những thiết bị thông minh mà không cần mạng, wifi hay máy chủ thông qua HP ePrint, Apple AirPrint™ hay Mopria-certified đã được tích hợp sẵn trong máy. Đây được xem là một ưu điểm giúp cho sản phẩm của HP được đánh giá cao nhờ giải quyết được nhiều vấn đề của người dùng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
-
Thông số kỹ thuật
-
- Tốc độ in đen trắng:
- Thông thường: Up to 43 ppm 10
- In trang đầu tiên (sẵn sàng)
- Đen trắng: As fast as 5.8 sec 12
- Print quality black (best)
-
- 600 x 600 dpi, Up to 4800 x 600 enhanced dpi
- Print Resolution Technologies
- HP FastRes 1200, HP ProRes 1200, 600 dpi
- Chu kỳ nhiệm vụ (hàng tháng, A4)
- Up to 100,000 pages 13
- Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị
- 1500 to 6000 14
- Print technology
-
- Laser
- Processor speed
-
- 1500 MHz
- Print languages
-
- HP PCL 5, HP PCL 6, HP postscript level 3 emulation, direct PDF (v 1.7) printing, URF, PCLM, PWG
- Display
-
- 2-line LCD (text)
-
Khả năng kết nối
-
- HP ePrint capability
-
- Yes
- Khả năng in di động
- HP ePrint
Apple AirPrint™
Mopria™-certified
- Wireless capability
-
- No
- Connectivity, standard
-
- Hi-Speed USB 2.0 Host/Device Ports
- Fast Ethernet 10Base-T/100Base-Tx, Gigabit Ethernet 1000Base-T
- Network ready
-
- Standard (built-in Gigabit Ethernet)
- Yêu cầu hệ thống tối thiểu:
-
- Compatible OS (see "Compatible Operating Systems")
- CD-ROM drive or Internet connection (for software installation)
- dedicated USB connection or a network connection (wired or wireless)
- 1 GB available harddisk space
- (For operating system minimum hardware requirements, see the OS manufacturer, such as microsoft.com)
- Compatible OS (see "Compatible Operating Systems")
- Internet connection (for software installation)
- dedicated USB connection or a network connection (wired or wireless)
- 1 GB available harddisk space
- (For operating system minimum hardware requirements, see the OS manufacturer, such as Apple.com)
- Hệ điều hành tương thích
- Windows OS compatible with In-Box Driver
Windows XP SP3 all 32-bit editions (XP Home, XP Pro, etc.), Windows Vista all 32-bit editions (Home Basic, Premium, Professional, etc.), Windows 7 all 32- & 64-bit editions, Windows 8/8.1 all 32- & 64-bit editions (excluding RT OS for Tablets),Windows 10 all 32- & 64-bit editions (excluding RT OS for Tablets);Windows OS compatible with Universal Print Driver (From HP.com)
Windows XP SP3 32- & 64-bit editions (XP Home, XP Pro, etc.),Windows Vista all 32- & 64-bit editions (Home Basic, Premium, Professional, etc.),Windows 7 all 32- & 64-bit editions, Windows 8/8.1 all 32- & 64-bit editions (excluding RT OS for Tablets), Windows 10 all 32- & 64-bit editions (excluding RT OS for Tablets) ;Mac OS (HP Print Drivers available from HP.com and Apple Store)
OS X 10.9 Mavericks, OS X 10.10 Yosemite, OS X 10.11 El Capitan
Mobile OS (In-OS drivers)
iOS, Android, Windows 8/8.1/10 RT
Linux OS (In-OS HPLIP
SUSE Linux (12.2, 12.3, 13.1), Fedora (17, 18, 19, 20), Linux Mint (13, 14, 15, 16, 17), Boss (3.0, 5.0), Ubuntu (10.04, 11.10, 12.04, 12.10, 13.04, 13.10, 14.04, 14.10), Debian (6.0.x, 7.x)
Other OS
UNIX 17
-
Thông số kỹ thuật bộ nhớ
-
- Memory
- 256 MB
- Bộ nhớ tối đa
- 256 MB
-
Xử lý giấy
-
- Paper handling input, standard
-
- 100-sheet multipurpose tray and 550-sheet main cassette
- Khay nhận giấy, tùy chọn
- Optional 550-sheet cassette tray (Tray 3) 16
- Paper handling output, standard
-
- 250-sheet face down output tray
- Maximum output capacity (sheets)
-
- Up to 250 sheets
- Duplex printing
-
- Automatic
- Media sizes supported
-
- Tray 1: 10 x 15 cm, 16k (184 x 260 mm), 16k (195 x 270 mm), 16k (197 x 273 mm), A4, A5, A6, Envelope B5, Envelope C5, Custom, Envelope DL, B5 (JIS), B6 (JIS), Japanese Postcard, Double Japan Postcard Rotated, Oficio (216 x 340 mm)
- Tray 2 & Tray 3: 16k (184 x 260 mm), 16k (195 x 270 mm), 16k (197 x 273 mm), A4, A5, A6, Custom, B5 (JIS), B6 (JIS), Double Japan Postcard Rotated, Oficio (216 x 340 mm)
- Media sizes, custom
-
- Tray 1: 76.2 x 127 mm to 215.9 x 355.6 mm
- Tray 2 & Tray 3: 105 x 148 mm to 215.9 x 355.6 mm
- Media types
-
- Paper (plain, EcoFFICIENT, light, midweight, intermediate, heavy, extra heavy, bond, cardstock, colored, letterhead, preprinted, prepunched, recycled, rough, ecofficient)
- envelopes
- labels
- transparencies
- Supported media weight
-
- Tray 1: 60 to 220 g/m²
- Tray 2 & Tray 3: 60 to 220 g/m²
-
Yêu cầu nguồn điện và vận hành
-
- Power
-
- Input voltage: 100 to 127 VAC, 60 Hz
- Input voltage: 200 to 240 VAC, 50 Hz (Not dual voltage, power supply varies by part number with #option code identifier)
- Điện năng tiêu thụ
- 660 watts (active printing), 6.1 watts (ready), 1.3 (sleep), 0.7 watts (Auto-Off/wake on USB connection, disabled at shipment) 0.1 watts (Auto-Off/Manual-On), 0.1 watts (Manual-Off) 4
- Energy efficiency
-
- ENERGY STAR® qualified
- EPEAT® Silver
- CECP
- Taiwan Green Mark
- Operating temperature range
-
- 15 to 32.5ºC
- Recommended operating humidity range
-
- 30 to 70% RH
- Phát xạ năng lượng âm (sẵn sàng)
- 4.0 B(A) 8
- Phát xạ áp suất âm lân cận (hoạt động, in ấn)
- 54 dB(A) 8
-
Kích thước và trọng lượng
-
- Kích thước tối thiểu (R x S x C)
- 418 x 376 x 289 mm 2
- Kích thước tối đa (R x S x C)
- 418 x 639 x 289 mm 2
- Trọng lượng
- 11.6 kg
- Package dimensions (W x D x H)
-
- 497 x 398 x 466 mm
- Package weight
-
- 14.5 kg
Hotline: 0888.214.252 Ms.Vy