Máy in laser đen trắng HP Đa chức năng MFP M433A (1VR14A)
Máy in laser đen trắng HP Đa chức năng MFP M433A là một trong những dòng máy in laser đen trắng đa chức năng thế hệ mới nhất của HP với một loạt ưu điểm vượt trội cùng hiệu năng mạnh mẽ. Là một trong những chiếc máy in đa năng in A3 có giá thành thấp nhất trên thị trường hiện nay giúp bạn giảm thiểu ngân sách rất đáng để đầu tư.
Sẵn sàng cho văn phòng
Đặt máy in HP Laserjet MFP M433A (1VR14A) đa chức năng này ở nơi phù hợp nhất với nhóm làm việc của bạn, bạn gần như sẽ không nhận ra máy in ở đâu khi máy nhỏ gọn, màu sắc hòa hợp với không gian nội thất văn phòng.
Tiết kiệm năng lượng.
Với tính năng chuyển máy sang chế độ nghỉ khi không dùng đến nhưng máy vẫn có thể tự động nhận dữ liệu và in khi có lệnh giúp cho lượng điện năng mà máy tiêu thụ giảm đi đáng kể.
Hiệu suất cao, phục vụ đắc lực cho công việc văn phòng
Với tốc độ in giấy A3 được hãng công bố lên tới 20 trang/phút và thời gian cho ra bản in đầu tiên chỉ trong 8,2 giây, máy in laser đen trắng HP này là một trong những máy in có tốc độ in nhanh nhất hiện nay. Thêm vào đó năng suất in của máy khá tốt với hộp mực lớn được hãng cung cấp với trung bình 40.000 trang/tháng (A4).
Thao tác trên máy cực kì dễ dàng với màn hình LCD 4 dòng, có đầy đủ các phím chức năng: copy, scan id card, tăng độ đậm, thu phóng bản copy… các chức năng chụp thẻ CMND, tạo bản sao của một mặt thẻ CMND hai mặt, chụp mặt trước và sau trên cùng một mặt cũng được thực hiện dễ dàng. Lưu file scan trên máy tính dễ dàng với trình điều khiển và phần mềm HP scan.
Khay giấy lớn, in khối lượng lớn
Với khay giấy đầu vào tiêu chuẩn, khay 1: 100 tờ, khay 2: 250 tờ và đầu ra xử lý giấy lên tới 250 tờ, bạn chỉ cần ngồi một chỗ để thực hiện lệnh in mà không lo hết giấy hay tràn khay đựng và cuối buổi làm việc bạn chỉ cần mở khay đầu ra để thu nhận lại thành quả dễ dàng. Hộp mực in chính hãng HP giúp máy hoạt động trơn tru, công suất in lớn, các chức năng in, scan, copy giúp cho công việc văn phòng trở nên đơn giản hơn.
Kết nối dễ dàng nhờ USB 2.0
Với việc kết nối bằng cổng USB 2.0, máy in M433A có thể kết nối được với hầu hết những máy tính hiện nay. Thêm vào đó khả năng tương thích với hệ điều hành tốt khi phần mềm, trình điều khiển máy được HP hỗ trợ từ Window Xp/7/8/10..ngoài ra còn có Linux và một số hệ điều hành khác.
Tới Phúc Anh để được tư vấn và sở hữu các sản phẩm công nghệ, laptop, PC, camera, linh kiện máy tính, thiết bị văn phòng,... chính hãng, uy tín cùng chất lượng dịch vụ tốt nhất hiện nay.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
-
- Chức năng
-
- In, Sao chép, Quét
- Hỗ trợ đa nhiệm vụ
-
- Có
-
- Tốc độ in đen trắng:
- Thông thường: Lên đến 20 trang/phút
- In trang đầu tiên (sẵn sàng)
- Đen trắng: Nhanh 9,0 giây
- Chu kỳ nhiệm vụ (hàng tháng, A4)
- Lên đến 40.000 trang
- Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị
- Up to 2000
- Công nghệ in
-
- Laser
- Chất lượng in đen (tốt nhất)
-
- Quang học: 600 x 600 x 2 bit dpi
- Nâng cao: 1200 x 1200 dpi
- Công nghệ Độ phân giải In
- Laser
- Ngôn ngữ in
-
- PCL6
- Màn hình
-
- LCD 4 dòng
- Tốc độ bộ xử lý
-
- 600 MHz
- Cảm biến giấy tự động
-
- Không
- Hộp mực thay thế
-
- Kết nối, tiêu chuẩn
-
- 1 High-speed USB 2.0 Device Port
- Yêu cầu hệ thống tối thiểu:
-
- Ổ đĩa CD-ROM hoặc DVD hoặc kết nối Internet
- USB chuyên biệt hoặc kết nối mạng hoặc kết nối Không dây
- Có sẵn 200 MB dung lượng đĩa cứng
- (Để biết yêu cầu về phần cứng của Hệ điều hành, xem microsoft.com)
- Hệ điều hành tương thích
- Hệ điều hành Windows tương thích với Trình điều khiển In-Box
Tất cả các phiên bản 32 & 64 bit của Windows XP, tất cả các phiên bản 32 & 64 bit của Windows Vista, tất cả các phiên bản 32 & 64 bit của Windows 7, tất cả các phiên bản 32 & 64 bit của Windows 8/8.1 (không bao gồm Hệ điều hành thời gian thực cho máy tính bảng), tất cả các phiên bản 32 & 64 bit của Windows 10 (không bao gồm Hệ điều hành thời gian thực cho máy tính bảng)
Hệ điều hành Windows tương thích với Trình điều khiển in phổ dụng (Từ http://www.hp.com)
Tất cả các phiên bản 32 & 64 bit của Windows 7, tất cả các phiên bản 32 và 64 bit của Windows 8/8.1 (không bao gồm Hệ điều hành thời gian thực cho máy tính bảng), tất cả các phiên bản 32 và 64 bit của Windows 10 (không bao gồm Hệ điều hành thời gian thực cho máy tính bảng)
Windows 8/8.1/10 RT
Hệ điều hành khác
Linux (có sẵn từ HPLIP)
-
- Bộ nhớ
- 128 MB
- Bộ nhớ tối đa
- Bộ nhớ (trên bo mạch) tiêu chuẩn/tối đa: 128 MB
- Đĩa cứng
-
- Không
-
- Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn
-
- Khay 1: 100 tờ, Khay 2: 250 tờ
- Khay nhận giấy, tùy chọn
- Không
- Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn
-
- Lên đến 250 tờ
- Đầu ra xử lý giấy, tùy chọn
-
- Không
- Dung lượng đầu ra tối đa (tờ)
-
- Lên đến 250 tờ
- In hai mặt
-
- Không
- Hỗ trợ kích thước giấy ảnh media
-
- A3, A4, A5, B4, B5, Oficio 216 x 340, 8K, 16K
- Tùy chỉnh kích thước giấy ảnh media
-
- Tray 1: Minimum: 125 x 102 mm, Maximum: 297 x 914 mm
- Tray 2: Minimum: 148 x 182 mm, Maximum: 297 x 432 mm
- Loại giấy ảnh media
-
- Giấy trơn, trọng lượng trung bình, nhạt, HP LaserJet, có màu, in sẵn, được tái chế, trung gian, tiêu đề thư, dập lỗ trước
- Trọng lượng giấy ảnh media, được hỗ trợ
-
- Khay 1: 60 đến 163 g/m²
- Khay 2: 60 đến 110 g/m²
- Trọng lượng giấy ảnh media, được hỗ trợ ADF
-
- Không
-
- Loại máy chụp quét
-
- D-CIS
- Định dạng tập tin chụp quét
-
- PDF, Single-Page-TIFF, JPEG, Multi-Page-TIFF, Single-Page-PDF, TIFF
- Độ phân giải chụp quét, quang học
-
- Lên tới 600 x 600 dpi
- Kích cỡ bản chụp quét, tối đa
-
- 297 x 432 mm
- Chế độ đầu vào chụp quét
-
- TWAIN, WIA
- Scan to PC (Local) from Platen
-
- Tốc độ sao chụp (thông thường)
- Đen trắng: Lên đến 20 bản sao/phút
- Độ phân giải bản sao (văn bản đen)
-
- Platen: Scan 600 x 600, Printing 600 x 600
- Độ phân giải bản sao (văn bản và đồ họa màu)
-
- Lên tới 600 x 600 dpi
- Thiết lập thu nhỏ / phóng to bản sao
-
- 25 đến 400%
- Bản sao, tối đa
-
- Lên đến 999 bản sao
-
- Nguồn
-
- AC 220 - 240V: 50/60Hz, Normal Operation 550W, Ready 80W, Max/Peak 1.1kWh, Sleep/Power Off 1W/0.2W, TEC 0.94kwh
- Điện năng tiêu thụ
- TEC: 0.94 kWh
- Hiệu quả năng lượng
-
- CECP
- Phạm vị nhiệt độ hoạt động
-
- 10 đến 30°C
- Phạm vi độ ẩm hoạt động
-
- 20 đến 80% RH
- Phát xạ năng lượng âm (sẵn sàng)
- 4,2 B(A)
- Phát xạ áp suất âm lân cận (hoạt động, in ấn)
- 50 dB(A)
-
- Kích thước tối thiểu (R x S x C)
- 560 x 540 x 413 mm 1
- Kích thước tối đa (R x S x C)
- 960 x 1090 x 933 mm 1
- Trọng lượng
- 25 kg (kể cả mực in)
- Trọng lượng gói hàng
-
- 31,5 kg
Kích thước gói hàng (R x S x C) 734 x 721 x 673 mm
Hotline: 0888.214.252 Ms.Vy