Model | |
Hãng sản xuất : | HP |
Thông số kỹ thuật | |
Loại máy in : | Laser đen trắng |
Cỡ giấy : | A4 |
Độ phân giải : | 1200x1200dpi |
Mực in : | Khay mực |
Kết nối : | • USB2.0 • Parallel • IEEE 1284 |
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : | 22tờ |
Khay đựng giấy thường (Tờ) : | 250tờ |
Chức năng : | • In 2 mặt • In tràn lề |
OS Supported : | • Apple Mac OS 7.5 or greater • Linux • Microsoft Windows 2000 • Microsoft Windows 98 • Microsoft Windows 98SE • Microsoft Windows Me • Microsoft Windows NT 4.0 • Microsoft Windows XP • Microsoft Windows XP Pro x64 • Mac OS X v10.4, v10.5, v10.6 • Novell NetWare • Microsoft Windows Server 2003 |
Bộ vi xử lý : | 166MHz |
Bộ nhớ trong(Mb) : | 16 |
Công suất tiêu thụ(W) : | 345 |
Nguồn điện sử dụng : | • AC 220V 50/60Hz |
Kích thước : | 350x355x256mm |
Khối lượng : | 11.2Kg |